- Nha khoa tổng quát
- Nha khoa trẻ em
- Phục Hình Thẩm Mỹ
- Chỉnh Nha (Niềng Răng)
- Phẫu Thuật, Cấy Ghép Implant
*Tất cả chi phí điều trị được tính bằng VND
*Tất cả chi phí điều trị được tính bằng VND
NHA KHOA TỔNG QUÁT
| Cạo vôi đánh bóng | |
| Cạo vôi dưới nướu | |
| Trám Composite | |
| Inlay, Onlay Composite | |
| Nhổ răng thông thường | |
| Nhổ răng khôn | |
| Nội nha răng cửa / răng nanh | |
| Nội nha răng cối nhỏ | |
| Nội nha răng cối lớn | |
| Máng nhai | |
| Bộ tẩy trắng răng tại nhà 1 ống thuốc | |
| Bộ tẩy trắng răng tại nhà 2 ống thuốc | |
| Ống thuốc tẩy trắng tại nhà | |
| Tẩy trắng răng laser tại phòng khám |
NHA KHOA TRẺ EM
| Cạo vôi răng + đánh bóng | |
| Bôi verni fluor | |
| Trám răng phòng ngừa | |
| Trám răng sữa | |
| Che tủy gián tiếp + trám răng | |
| Chữa tủy răng cửa và răng nanh sữa | |
| Chữa tủy răng cối sữa | |
| Nhổ răng sữa lung lay | |
| Nhổ răng sữa khó |
PHỤC HÌNH THẨM MỸ
| Đắp mặt Composite | |
| Mặt dán sứ Veneer | |
| Inlay, Onlay kim loại / sứ | |
| Mão sứ kim loại Cr-Co | |
| Mão toàn sứ Cercon | |
| Mão toàn sứ Emax thẩm mỹ | |
| Cùi răng titan | |
| Chốt sợi | |
| Cùi răng sứ Zirconia | |
| Cùi răng kim loại quý | |
| Hàm nhựa Mỹ tháo lắp toàn hàm (12 răng) | |
| - Răng nhựa 3 lớp | |
| - Răng nhựa 4 lớp | |
| Hàm nhựa Mỹ tháo lắp bán phần | |
| - Răng nhựa 3 lớp | |
| - Răng nhựa 4 lớp | |
| (Hàm từ 1-3 răng tính bằng giá 3 răng) | |
| Hàm khung hợp kim Cr-Co | |
| Hàm khung hợp kim cao cấp Wironium | |
| Nền hàm nhựa dẻo | |
| Lót lưới kim loại |
CHỈNH NHA (NIỀNG RĂNG)
| Lập bệnh án & kế hoạch điều trị (chưa bao gồm chụp phim) | |
| Điều trị can thiệp giai đoạn I | |
| Khí cụ Twin Block | |
| Khí cụ Headgear | |
| Khí cụ Face Mask | |
| Điều trị mắc cài 2x4 | |
| Khí cụ nong hàm tháo lắp | |
| Khí cụ nong hàm cố định | |
| Khí cụ giữ khoảng | |
| Khí cụ TPA / LLA | |
| Khí cụ loại bỏ thói quen xấu | |
| Điều trị giai đoạn II | |
| Mắc cài kim loại có nắp | |
| Mắc cài sứ có nắp | |
| Cắm minivis | |
| Chỉnh nha bằng ống | |
| Khí cụ duy trì | |
| INVISALIGN | |